Giỏ hàng

Danh mục hóa chất có sẵn

DANH SÁCH HÀNG STOCK VWR + Panreac + Kanto
NoCodeChemicalPackingNSXtình trạngGiá
226227.1011,10-Phenanthroline monohydrate ≥99.0% analytical reagent5gVWRcó sẵnNhận báo giá
39235402951,4-DioxanChai/LVWRcó sẵnNhận báo giá
5152782J1-Heptanesulphonic Acid Sodium SaltChai/25GVWRcó sẵnNhận báo giá
6152792L1-Hexan Sulfonic Acid Sodium SaltChai/25GVWRcó sẵnNhận báo giá
7152802t1-Octane-Sulfonic Acid Sodium SaltChai/25GVWRcó sẵnNhận báo giá
8152812V1-Pentansulfonic Acid Sodium SaltChai/25GVWRcó sẵnNhận báo giá
6928781.2912,2,4-TRIMETHYLPENTANE ANALAR ACS/R.PE 1LVWRcó sẵnNhận báo giá
1020102.292ACETIC ACID 100 % GLACIAL PH.EUR./USP1LVWRcó sẵnNhận báo giá
1120104334Acetic Acid 100%Chai/2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
3321390.293ACETIC ANHYDRIDE ANALAR NP ACS/R.PE1LVWRcó sẵnNhận báo giá
920066.330Acetone2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
8283640.320ACETONITRILE FOR HPLC LC-MS GRADE2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
8183639.400ACETONITRILE HISOLV R.PE/USP/ACS SUPERGR4LVWRcó sẵnNhận báo giá
2220768235Agar PowderChai/250GVWRcó sẵnNhận báo giá
420768.292AGAR POWDER NOT FOR MICROBIOLOGICAL PURP1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
3021200.297AMMONIUM ACETATE ANALAR NP REAG. PE/ACS1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
3121254260Ammonium Formate500gVWRcó sẵnNhận báo giá
121276.185Ammonium Heptamolybdate Tetrahydrate100gVWRcó sẵnNhận báo giá
3221276185Ammonium Heptamolybdate TetrahydrateChai/100GVWRcó sẵnNhận báo giá
1220185.297BORIC ACID CRYSTALLIZED ANALAR NORMAPUR1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
7332040.298BUFFER SOLUTION PH 10 AVS TITRINORM1LVWRcó sẵnNhận báo giá
7732095.297BUFFER SOLUTION PH 4 RED AVS TITRINORM1LVWRcó sẵnNhận báo giá
7832096.291BUFFER SOLUTION PH 7 AVS TITRINORM1LVWRcó sẵnNhận báo giá
8584600.0500BUFFERED PEPTONE WATER 500gVWRcó sẵnNhận báo giá
2320810.298BUTAN-1-OL ANALAR NORMAPUR ACS/R.PE1LVWRcó sẵnNhận báo giá
9920276.292Citric Acid Monohydrate1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
323174.290Copper(II) sulphate pentahydrate 99.0-102.0%, AnalaR NORMAPUR® ACS, Reag. Ph. Eur. analytical reagent1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
8083629.320cyclohexan HPLC2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
3623224.293CYCLOHEXANE ANALAR NORMAPUR ACS/R.PEChai/1LVWRcó sẵnNhận báo giá
5426930293Di - Potassium Hydrogen phosphateChaiVWRcó sẵnNhận báo giá
4023811.292DIETHYL ETHER ANALAR NORMAPUR R.PE/ACS1LVWRcó sẵnNhận báo giá
3823500297Dimethyl Sulphoxide1LVWRcó sẵnNhận báo giá
1028035.293DI-SODIUM HYDROGEN PHOSPHATE 12H2O PH.EU1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
6128029292DiSodium Hydrogen Phosphate dihydrateChai/KgVWRcó sẵnNhận báo giá
9184627.0500EC brothChai/500gVWRcó sẵnNhận báo giá
2420821.330Ethanol PA2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
2520821.365Ethanol PA5LVWRcó sẵnNhận báo giá
4123882.321Ethyl acetate2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
9784681.0500FLUID THIOGLYCOLLATE MEDIUM500gVWRcó sẵnNhận báo giá
4224311.291FORMAMIDE ANALAR NORMAPUR1LVWRcó sẵnNhận báo giá
1520318.297Formic acid1LVWRcó sẵnNhận báo giá
4324388.295GLYCEROL BIDISTILLED 99,5% ANALAR NP ACS1LVWRcó sẵnNhận báo giá
7532051.605HYDROCHLORIC ACID 0,1 MOL/L 0,1 N CONVOL60mlVWRcó sẵnNhận báo giá
7231954.290Hydrochloric acid 0.5 mol/l (0.5 N), AVS TITRINORM Reag. Ph. Eur. volumetric solution1LVWRcó sẵnNhận báo giá
7432050.602HYDROCHLORIC ACID 1 MOL/L 1 N CONVOL NOR160 mlVWRcó sẵnNhận báo giá
1420255.290HYDROCHLORIC ACID 37 % PH.EUR.1LVWRcó sẵnNhận báo giá
1320252.290Hydrochloric Acid 37%1LVWRcó sẵnNhận báo giá
4824708235Hydroxylammonium ChlorideChai/250GVWRcó sẵnNhận báo giá
1620370.297LACTIC ACID 90 % PH.EUR.1LVWRcó sẵnNhận báo giá
1720370.366LACTIC ACID 90 % PH.EUR.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
8984614.0500MAC CONKEY AGAR500gVWRcó sẵnNhận báo giá
9885835.0500MACCONKEY BROTH GRANULATED500gVWRcó sẵnNhận báo giá
9084622.0500MANNITOL SALT AGAR (EP/JP/USP)500gVWRcó sẵnNhận báo giá
4925384.185MERCURY (II) CHLORIDE ANALAR NORMAPUR100gVWRcó sẵnNhận báo giá
2720847.307METHANOL ANALAR NORMAPUR ACS/R.PH.EUR.2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
2820864.400METHANOL FOR HPLC GRADIENT GRADE4LVWRcó sẵnNhận báo giá
5025642.291Methyl Ethyl Kentone1LVWRcó sẵnNhận báo giá
5125652.295Methyl isobutyl keton(4-methyl2pentanone) MIBK1LVWRcó sẵnNhận báo giá
30596-25GMETHYL ORANGE25gVWRcó sẵnNhận báo giá
3723466298N,N-Dimethyl FormamideChai/LVWRcó sẵnNhận báo giá
4424551290N-HeptaneChai/LVWRcó sẵnNhận báo giá
4624577.323N-Hexane 95% Analar2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
4524575.320N-HEXANE 97 % HIPERSOLV CHROMANORM2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
4724608.321N-HEXANE 99% ANALAR NORMAPUR2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
1120429.291NITRIC ACID 65 % ANALAR NORMAPUR1LVWRcó sẵnNhận báo giá
226185297N-Pentane1LVWRcó sẵnNhận báo giá
1920624310Orthophosphoric Acid 85%Chai/LVWRcó sẵnNhận báo giá
2020626361Orthophosphoric Acid 85%Chai/5LVWRcó sẵnNhận báo giá
1820562291Oxalic Acid DihydrateChai/KgVWRcó sẵnNhận báo giá
7030110.297Perchloric acid 0.1N1LVWRcó sẵnNhận báo giá
4101814RPETROLEUM SPIRIT 100-120°C ANALAR NP ACS2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
8784608.0500PLATE COUNT AGAR 500gVWRcó sẵnNhận báo giá
7983605.260POTASSIUM CHLORIDE 3 MOL/L AVS ELECTROLChai/500mlVWRcó sẵnNhận báo giá
5326922295Potassium Dihydrogen PhosphateChaiVWRcó sẵnNhận báo giá
526846.292POTASSIUM IODIDE ANALAR NORMAPUR1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
5226843.292POTASSIUM IODIDE GPR RECTAPUR1KGVWRcó sẵnNhận báo giá
2620842.330PROPAN-2-OL NORMAPUR ANALYTICAL REAGENTChai/2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
5527199292Pyridine PAChai/LVWRcó sẵnNhận báo giá
9484663.0500SABOURAUD DEXTROSE AGAR 500gVWRcó sẵnNhận báo giá
7632056.602SILVER NITRATE 0,1 MOL/L 0,1 N CONVOL NO60mlVWRcó sẵnNhận báo giá
3421572.188SILVER NITRATE ANALAR NORMAPUR REAG.PE100gVWRsắp vềNhận báo giá
821572.188SILVER NITRATE ANALAR NORMAPUR REAG.PE100gVWRcó sẵnNhận báo giá
3521592.154Silver Sulfate50GVWRcó sẵnNhận báo giá
5627652298Sodium Acetate TrihydrateChai/KgVWRcó sẵnNhận báo giá
5727810.295SODIUM CHLORIDE ANALAR NP ACS/R.PH.EUR.1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
6028015294Sodium Dihydrogen Phosphate DihydrateChai/KgVWRcó sẵnNhận báo giá
8483886.290SODIUM DODECYL SULPHATE TECHNICAL1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
128244.295SODIUM HYDROXIDE PELLETS ANALAR R.PE/ACS1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
1227985.185SODIUM METAPERIODATE ANALAR NP REAG.PE100gVWRcó sẵnNhận báo giá
6328065.230SODIUM SALICYLATE ANALAR NORMAPUR250gVWRcó sẵnNhận báo giá
6428130.292SODIUM SULPHITE AR REAG.PH.EUR.Chai/1KGVWRcó sẵnNhận báo giá
728130.292SODIUM SULPHITE AR REAG.PH.EUR.1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
7131553.294Sodium thiosulphate 0.1 mol/l (0.1 N) in aqueous solution, AVS TITRINORM volumetric solution1LVWRcó sẵnNhận báo giá
5927909.296SODIUM THIOSULPHATE 5H2O GPR RECTAPUR24VWRcó sẵnNhận báo giá
2921156237SulphanilamideChai/250GVWRcó sẵnNhận báo giá
2120700298Sulphuric Acid 95%Chai/LVWRcó sẵnNhận báo giá
9284641.0500TCBS AGAR 500gVWRcó sẵnNhận báo giá
6528551.296Tetrahydrofuran1LVWRcó sẵnNhận báo giá
6628559.320Tetrahydrofuran HPLC2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
6728676.297TOLUENE ANALAR NORMAPUR ACS/R.PH.EUR.1LVWRcó sẵnNhận báo giá
5827833294Tri Sodium Citrate DihydrateChai/KgVWRcó sẵnNhận báo giá
6828746.290Triethanolamine1 LVWRcó sẵnNhận báo giá
6228033.296Tri-Sodium Phosphate Dodecahydrate1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
8684602.0500TRYPTIC SOY AGAR500gVWRcó sẵnNhận báo giá
9384642.0500TRYPTIC SOY AGAR + LECITHIN+TWEEN 80500gVWRcó sẵnNhận báo giá
9684675.0500TRYPTIC SOY BROTH 500gVWRcó sẵnNhận báo giá
8884612.0500VIOLET RED BILE LACTOSE AGAR - VRB500gVWRcó sẵnNhận báo giá
8383645.320WATER FOR HPLC LC-MS GRADE2.5LVWRcó sẵnNhận báo giá
9584667.0500XYLOSE LYSINE DEOXYCHOLATE MODIFIED AGAR - XLD 500gVWRcó sẵnNhận báo giá
929080.295ZINC PELLETS ANALAR NORMAPUR1kgVWRcó sẵnNhận báo giá
11211701606Methylene BlueChai/25GPanreacNhận báo giá
21215151211Potassium Hydroxide 85%Chai/KgPanreaccó sẵnNhận báo giá
31311651604Bromophenol BlueChai/5GPanreaccó sẵnNhận báo giá
41311992209Bromine(Reag. Ph. Eur.)Chai/250MLPanreaccó sẵnNhận báo giá
51314591608Silver NitrateChai/100GPanreaccó sẵnNhận báo giá
61316171606Methyl redChai/25GPanreaccó sẵnNhận báo giá
71317591604Bromocresol GreenChai/5GPanreaccó sẵnNhận báo giá
81317711608Iodine resublimed pearlsChai/100GPanreaccó sẵnNhận báo giá
91416321211Sodium Acetate -3- HydrateChai/KgPanreaccó sẵnNhận báo giá
1015A7711611Di isopropylamin 99%Chai/1LPanreaccó sẵnNhận báo giá
111620501611Tween 80Chai/LPanreaccó sẵnNhận báo giá
121623121611Tween 20Chai/LPanreaccó sẵnNhận báo giá
131927561211Sodium selenite anhydrousChai/KGPanreaccó sẵnNhận báo giá
142721701211Ph 7.00Chai/LPanreaccó sẵnNhận báo giá
152725841211Ph 10.00Chai/LPanreaccó sẵnNhận báo giá
162852501209Lithium Chloride 1M/LChai/250MlPanreaccó sẵnNhận báo giá
172858121611Aquametric Composite 5 RVChai/LPanreaccó sẵnNhận báo giá
182858171611Aquametric SolventChai/LPanreaccó sẵnNhận báo giá
191410321211Ortho Phosphoric Acid 85%Chai/LPanreaccó sẵnNhận báo giá
201416781210Di-Sodium Hydrogen Phosphate 12-HydrateChai/500GPanreaccó sẵnNhận báo giá
211420621611n-Heptane PureChai/LPanreaccó sẵnNhận báo giá
222858151611Aquametric Titrant 5 RVChai/LPanreaccó sẵnNhận báo giá
233620621611n-Heptane FOR UV,IR,HPLCChai/LPanreaccó sẵnNhận báo giá
24141675.1211Sodium Fluoride (USP) pure, pharma gradechai/1kgPanreaccó sẵnNhận báo giá
251416981211Sodium Disulphitechai/1kgPanreaccó sẵnNhận báo giá
26211685.1611Sodium Dithionite QPchai/1kgPanreaccó sẵnNhận báo giá
101433-31AntipyrineChai/25GKantocó sẵnNhận báo giá
204015-00Barium CarbonateChai/500GKantocó sẵnNhận báo giá
304051-00Barium SulfateChai/500GKantocó sẵnNhận báo giá
404457-01Boilling StoneChai/500GKantocó sẵnNhận báo giá
510412-302,4-DinitrophenylhydazineChai/25GKantocó sẵnNhận báo giá
618085-08Hydrogen Sulfide, H2S-PowderChai/500GKantocó sẵnNhận báo giá
725034-00Magnesium Sulfate HeptahydrateChai/500GKantocó sẵnNhận báo giá
832188-00Metaphosphoric AcidChai/500GKantocó sẵnNhận báo giá
936001-31Reinecke Salt MonohydrateChai/25GKantocó sẵnNhận báo giá
1137125-00Sodium Hydrogen SulfiteChai/500GKantocó sẵnNhận báo giá
1348065-20Zirchonium Chloride Oxide 10H2OChai/100GKantocó sẵnNhận báo giá
1448066-30Zirconium Nitrate Oxide DihydrateChai/25GKantocó sẵnNhận báo giá