Tá dược bao
NHÓM TÁ DƯỢC BAO
F.D&C trân trọng giới thiệu đến Quý Khách Hàng nhóm sản phẩm Tá dược Bao phim do F.D&C đại diện & phân phối tại thị trường Việt Nam.
- Nhóm tá dược thông dụng:
STT | Nhóm | Sản phẩm | Tiêu chuẩn | Nguồn gốc | Quy cách | |
1 | Chất tạo polymer | HPMC E5, E6, E15 | USP/ NF - EP | Germany | Thùng/ 25 kg | |
2 | HPC | USP/ NF - EP | TBC | |||
3 | Ethyl Cellulose | USP/ NF - EP | Thùng/ 18 kg | |||
4 | Alginates | In-house | UK | TBC | ||
5 | Shellac | USP, EP | India | Bao/ 25kg | ||
6 | Chất tạo độ dẻo | PEG 300, 400, 600 liquid | USP/ NF - EP | Germany | Phuy/ 220kg | |
7 | PEG 6000 fine powder PEG 6000 fine flakes | USP/ NF - EP | India
Switzerland | Bao/ 25kg | ||
8 | Propylen Glycol | EP | Germany | Phuy/ 215 kg | ||
9 | Triacetin | USP/NF | Germany | Phuy/ 235 kg | ||
10 | Hydagen Cat (TEC) | USP/NF | Germany | Thùng/ 10kg | ||
11 | Chất tạo màu | Màu lake không tan | USP/NF, In-house | Tây Ban Nha | TBC | |
12 | Màu Inorganic: Titan, Iron, Pearlescent (nhũ) | |||||
13 | Màu tự nhiên | |||||
14 | Chất tạo độ trơn bóng | Talc | BP | India | Bao/ 25 kg | |
15 | Carnauba wax | EP | Germany | Thùng/ 25kg | ||
16 | Chất điều chỉnh độ nhớt | Lactose | USP/NF, EP, JP | France | TBC | |
17 | Arabic Gum | USP, EP, BP | UK | Thùng/ 25kg | ||
18 | Xanthan Gum | USP |
- Nhóm Tá dược chuyên dụng
STT | Sản phẩm | Ưu điểm | Tiêu chuẩn | Nguồn gốc | Quy cách |
1 | Copovidone | Kết hợp cùng HPMC tạo lớp bao phim chống ẩm chuyên biệt | USP-NF/ EP/JP | Germany | Thùng/ 35 kg |
2 | Bao phim pha sẵn | Bao trong suốt. Bao hòa tan nhanh. Bao tốc độ cao. Bao đạt chuẩn organic. Bao kháng ẩm. Bao vi nang Bao che mùi vị Hàm lượng chất rắn cao Tạo lớp bao trơn mịn, sáng bóng Bao tan trong ruột | In-house | Germany | TBC |
3 | Bao đường |
Mọi thông tin về mẫu và tài liệu xin vui lòng liên hệ
FDC Pharmaceutical Co., Ltd
18 No.3 Str. - Lu Gia Resident – Ward 15 – Dist. 11 - HCMC
Email: info@fdcpharmachem.vn
Tel: (+84) 28 38 688 283-284
Website: www.fdcpharmachem.vn
Trân Trọng,
PHÒNG HÓA DƯỢC F.D&C.