Disodium EDTA Salt 2-hydrate (Reag. Ph. Eur.) for analysis, ACS - Panreac
Thương hiệu: Panreac
Mã SP: 131669.1211
Link website nhà sản xuất:click here
Synonyms: Disodium Edetate, Disodium EDTA, Ethylenedinitriletetraacetic Acid Disodium salt, N,N´-1,2-Ethanediyl-bis[N-(Carboxymethyl)Glycine]
Qui cách 1kg
Thông tin liên hệ:…….
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận giá tốt nhất.
028 38 688 284
Disodium EDTA Salt 2-hydrate (Reag. Ph. Eur.) for analysis, ACS - Panreac
Thương hiệu: Panreac
Mã SP: 131669.1211
Link website nhà sản xuất:click here
Synonyms: Disodium Edetate, Disodium EDTA, Ethylenedinitriletetraacetic Acid Disodium salt, N,N´-1,2-Ethanediyl-bis[N-(Carboxymethyl)Glycine]
Qui cách 1kg
Disodium EDTA Salt 2-hydrate
Name: Ethylenediaminetetraacetic Acid Disodium Salt 2-hydrate
Formula: C10H14N2Na2O8.2H2O
M.= 372,24
CAS [6381-92-6]
EC number (EINECS): 205-358-3
REACH Registration Number: 01-2119486775-20-0015
Thông tin liên hệ:…….
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận giá tốt nhất.
028 38 688 284
- MELTING POINT: 248 - 254 °C
- SOLUBILITY: Water 100 g/l
- PHYSICAL DESCRIPTION: Solid
- PRODUCT CODE: 131669
- PRODUCT NAME: EDTA Disodium Salt 2-hydrate (Reag. Ph. Eur.) for analysis, ACS
- QUALITY NAME: For analysis, ACS
- SPECIFICATIONS:
- Assay (Compl.): 99.0-101.0%
Identity: IR passes test
pH of 5% solution: 4.0-5.0
Maximum limit of impurities
Insoluble matter in H2O: 0.005 %
Loss on drying at 150°C: 8.7 - 11.4 %
Chloride (Cl): 0.005%
Sulfate (SO4): 0.01%
Nitrilotriacetic Acid [(CH2COOH)3N]: 0.05%
Heavy metals (as Pb): 0.001%
As: 0.0005 %
Ca: 0.002 %
Cu: 0.0001 %
Fe: 0.0005 %
Ni: 0.0005 %
Pb: 0.0005 %