Bình nuôi cấy tế bào và mô là vật tư phù hợp nhất để nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm quy mô lớn và lâu dài. Có 4 loại bề mặt dành cho bình nuôi cấy tế bào:
- Bình nuôi cấy không xử lý bề mặt thích hợp cho việc nuôi cấy tế bào huyền phù.
- Bình nuôi cấy có bề mặt xử lý TC thích hợp cho các dòng tế bào kết dính thông thường do tính ưa nước tuyệt vời của bềmặt polystyrene.
Ngoài ra, Jetbiofil có bằng sáng chế quốc tế cho 2 loại xử lý bề mặt đặc biệt; cụ thế gồm:
- Bình nuôi cấy có Bề mặt CellATTACH ®được xử lý siêu thấm nước đại diện cho một tiến bộ kỹ thuật, cải thiện độbám dính và sự phát triển của các tế bào khó nuôi dưỡng, tế bào sơ cấp và các dòng tế bào được truyền gen với điều kiện huyết thanh thấp / không có huyết thanh.
- Bình nuôi cấy có Bề mặt CellDETTACH® bề mặt nhạy nhiệt, được phủ một lớp nano-polyme độc đáo. Khi nhiệt độ giảm từ 37°C xuống 4°C, bề mặt thay đổi từ hydrophobic thành hydrophilic, phương pháp thu thập mà các tế bào vẫn nguyên vẹn.
Lưu ý: Loại bề mặt CellDETACH chỉ có thể tích 600ml
Nắp dạng vent với màng lọc 0.22μm PTFE hydrophobic giúp trao đổi khí và chống | The tilted bottleneck facilitates liquid pouring, as well as convenient operations of pipets and cell scrapers |
Ergonomic cap design - open/close by screwing 1/4 of its full range | Clear graduations are shown on both sides and the frosted area can be marked |
At 37°C, the thermosensitive polymer coating is slightly curled, showing mild hydrophobicity, making it more conducive to cell attachment | At 4°C, the thermosensitive polymer coating turns into a stretched state, displaying hydrophilicity, beneficial for the shedding of adherent cells |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận mẫu dùng thử giúp cải thiện hiệu suất công việc của anh chị.
FDC 028 38 688 283
Mr. Thiện 0938297075.
Cat. No. |
Volume (mL) |
Surface Type |
Recommended Working Volume (mL) |
Type of Cap |
Sterile |
Qty. Per Bag/Case |
TCF001025 |
25 |
Non-treated |
8 |
Plug Seal |
Y |
10/200 |
TCF002025 |
25 |
Non-treated |
8 |
Vent |
Y |
10/200 |
TCF001050 |
50 |
Non-treated |
17.5 |
Plug Seal |
Y |
10/200 |
TCF002050 |
50 |
Non-treated |
17.5 |
Vent |
Y |
10/200 |
TCF001250 |
250 |
Non-treated |
60 |
Plug Seal |
Y |
5/100 |
TCF002250 |
250 |
Non-treated |
60 |
Vent |
Y |
5/100 |
TCF001600 |
600 |
Non-treated |
125 |
Plug Seal |
Y |
5/40 |
TCF002600 |
600 |
Non-treated |
125 |
Vent |
Y |
5/40 |
TCF101600 (Extended) |
600 |
Non-treated |
200 |
Plug Seal |
Y |
5/40 |
TCF102600 (Extended) |
600 |
Non-treated |
200 |
Vent |
Y |
5/40 |
TCF001225 |
850 |
Non-treated |
200 |
Plug Seal |
Y |
5/25 |
TCF002225 |
850 |
Non-treated |
200 |
Vent |
Y |
5/25 |
TCF001850 |
850 |
Non-treated |
200 |
Plug Seal |
Y |
3/18 |
TCF002850 |
850 |
Non-treated |
200 |
Vent |
Y |
3/18 |
Cell and Tissue Culture Flasks, TC treated
Cat. No. |
Volume (mL) |
Surface Type |
Cell Culture Surface Area (cm²) |
Recommended Working Volume (mL)
|
Type of Cap |
Sterile |
Qty. Per Bag/Case |
TCF011025 |
25 |
TC treated |
12.5 |
8 |
Plug Seal |
Y |
10/200 |
TCF012025 |
25 |
TC treated |
12.5 |
8 |
Vent |
Y |
10/200 |
TCF011050 |
50 |
TC treated |
25.0 |
17.5 |
Plug Seal |
Y |
10/200 |
TCF012050 |
50 |
TC treated |
25.0 |
17.5 |
Vent |
Y |
10/200 |
TCF011250 |
250 |
TC treated |
75.0 |
60 |
Plug Seal |
Y |
5/100 |
TCF012250 |
250 |
TC treated |
75.0 |
60 |
Vent |
Y |
5/100 |
TCF011600 |
600 |
TC treated |
182.0 |
125 |
Plug Seal |
Y |
5/40 |
TCF012600 |
600 |
TC treated |
182.0 |
125 |
Vent |
Y |
5/40 |
TCF111600 (Extended) |
600 |
TC treated |
182.0 |
200 |
Plug Seal |
Y |
5/40 |
TCF112600 (Extended) |
600 |
TC treated |
182.0 |
200 |
Vent Cap |
Y |
5/40 |
TCF011225 |
850 |
TC treated |
225.0 |
200 |
Plug Seal |
Y |
5/25 |
TCF012225 |
850 |
TC treated |
225.0 |
200 |
Vent |
Y |
5/25 |
TCF011850 |
850 |
TC treated |
300.0 |
200 |
Plug Seal |
Y |
3/18 |
TCF012850 |
850 |
TC treated |
300.0 |
200 |
Vent |
Y |
3/18 |
Cell and Tissue Culture Flasks, CellATTACH® treated