Vật liệu:
- Polystyrene (PS)
- Đáp ứng tiêu chuẩn USP CLASS VI - Tuân thủ tiêu chuẩn USP CLASS VI
Các đặt tính của đĩa nuôi cấy:
- Các bề mặt đã được xử lý khác nhau phù hợp với nhu cầu nuôi cấy khác nhau
- Thiết kế rãnh trên cạnh giúp dễ cầm và giảm nguy cơ ô nhiễm
- Đặc điểm nổi hình vòng tròn trên nắp được đóng ở đáy để dễ dàng xếp chồng đĩa nuôi cấy
- Thiết kế rãnh trên nắp đảm bảo sạch và trao đổi khí
- Bao bì có khóa zip bảo đảm vệ sinh cho việc mở và đóng lại nhiều lần
- Tiệt trùng bằng tia Gramma, SAL 10-6
- Không chứa DNase/RNase, không độc tố và không gây tổn hại cho tế bào.
Thiết kế vòng nắm giúp dễ dàng cầm nắm khi đang mang găng tay, đảm bảo nắp đĩa nuôi cấy không bị di chuyển trong quá trình xử lý, từ đó giảm nguy cơ ô nhiễm. |
Viền ngoài của nắp đĩa nuôi cấy hơi lõm nhẹ để đảm bảo việc xếp chồng đĩa một cách ổn định. |
Thiết kế rãnh ở phần nắp đĩa đảm bảo sạch và thông khí. | Đánh dấu vị trí ở dưới đáy đĩa nuôi cấy giúp dễ dàng xác định vị trí của các tế bào. |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận mẫu dùng thử giúp cải thiện hiệu suất công việc của anh chị.
FDC 028 38 688 283
Mr. Thiện 0938297075.
Cell and Tissue Culture Dishes, Non-treated
Cat. No. |
Surface Type |
Diameter (mm) |
Height (mm) |
Recommended Working Volume(mL) |
Qty. Per Bag/Case |
TCD000018 | Non-treated | 18 | 12.1 | - | 10/300 |
TCD000035 |
Non-treated |
35 |
10.8 |
2-3.5 |
10/960 |
TCD000060 |
Non-treated |
60 |
12.68 |
4-7 |
10/600 |
TCD100060 |
Non-treated |
60(Grooved) |
12.68 |
4-7 |
10/600 |
TCD000070 |
Non-treated |
70 |
15.40 |
6-11 |
10/600 |
TCD000090 |
Non-treated |
90 |
16.50 |
10-18 |
10/500 |
TCD000100 |
Non-treated |
100 |
22.30 |
12-20 |
10/300 |
TCD000150 |
Non-treated |
150 |
22.0 |
25-50 |
1/120 |
Cell and Tissue Culture Dishes, with TC treated
Cat. No. |
Surface Type |
Diameter (mm) |
Height (mm) |
Recommended Working Volume (mL) |
Culture Area (cm²) |
Qty. Per Bag/Case |
TCD010018 | TC treated | 18 | 12.1 | - | 1.41 | 10/300 |
TCD010035 |
TC treated |
35 |
10.8 |
2-3.5 |
8.5 |
10/960 |
TCD010060 |
TC treated |
60 |
12.68 |
4-7 |
21.2 |
10/600 |
TCD110060 (Grooved) |
TC treated |
60 |
12.68 |
4-7 |
21.2 |
10/600 |
TCD010070 |
TC treated |
70 |
15.40 |
6-11 |
36.3 |
10/600 |
TCD010090 |
TC treated |
90 |
16.50 |
10-18 |
55 |
10/500 |
TCD010100 |
TC treated |
100 |
22.30 |
12-20 |
60.8 |
10/300 |
TCD010150 |
TC treated |
150 |
22.0 |
25-50 |
143.0 |
1/120 |
TCD110150 |
TC treated |
150 |
22.0 |
25-50 |
143.0 |
5/100 |
Cell and Tissue Culture Dishes, with CellATTACH® treated
Cat. No. |
Surface Type |
Diameter (mm) |
Height (mm) |
Recommended Working Volume (mL) |
Culture Area (cm²) |
Qty. Per Bag/Case |
<span "="">CAD010035 |
<span "="">CellATTACH® treated |
<span "="">35 |
6.02 |
<span "="">2-3.5 |
8.5 |
10/240 |
<span "="">CAD010060 |
<span "="">CellATTACH® treated |
<span "="">60 |
10.8 |
<span "="">4-7<span "=""> |
21.2 |
10/240 |
<span "="">CAD010070 |
<span "="">CellATTACH® treated |
<span "="">70 |
15.40 |
6-11 |
36.3 |
10/240 |
<span "="">CAD010090 |
<span "="">CellATTACH® treated |
<span "="">90 |
16.50 |
10-18 |
55 |
10/240 |
<span "="">CAD010100 |
<span "="">CellATTACH® treated |
<span "="">100 |
22.30 |
12-20 |
60.8 |
10/240 |
<span "="">CAD010150 |
<span "="">CellATTACH® treated |
<span "="">150 |
22.0 |
25-50 |
143.0 |
5/80 |