Giỏ hàng

Đĩa nuôi cấy tế bào /Cell and Tissue Culture Dishes

Thương hiệu: JETBIOFIL
|
Mã SP: TCF002025
0₫

Vật liệu: 

  • Polystyrene (PS)
  • Đáp ứng tiêu chuẩn USP CLASS VI - Tuân thủ tiêu chuẩn USP CLASS VI

 

Các đặt tính của đĩa nuôi cấy:

  • Các bề mặt đã được xử lý khác nhau phù hợp với nhu cầu nuôi cấy khác nhau
  • Thiết kế rãnh trên cạnh giúp dễ cầm và giảm nguy cơ ô nhiễm
  • Đặc điểm nổi hình vòng tròn trên nắp được đóng ở đáy để dễ dàng xếp chồng đĩa nuôi cấy
  • Thiết kế rãnh trên nắp đảm bảo sạch và trao đổi khí
  • Bao bì có khóa zip bảo đảm vệ sinh cho việc mở và đóng lại nhiều lần
  • Tiệt trùng bằng tia Gramma, SAL 10-6
  • Không chứa DNase/RNase, không độc tố và không gây tổn hại cho tế bào.
Đường kính
Loại bề mặt
Diện tích nuôi cấy
Hotline hỗ trợ: 028 38 688 284 (028) 38 688 283
|
Số lượng

 

Thiết kế vòng nắm giúp dễ dàng cầm nắm khi đang mang găng tay, đảm bảo nắp đĩa nuôi cấy không bị di chuyển trong quá trình xử lý, từ đó giảm nguy cơ ô nhiễm.

 

Viền ngoài của nắp đĩa nuôi cấy hơi lõm nhẹ để đảm bảo việc xếp chồng đĩa một cách ổn định.

Thiết kế rãnh ở phần nắp đĩa đảm bảo sạch và thông khí.

Đánh dấu vị trí ở dưới đáy đĩa nuôi cấy giúp dễ dàng xác định vị trí của các tế bào.

 
 
 

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận mẫu dùng thử giúp cải thiện hiệu suất công việc của anh chị.

FDC 028 38 688 283

Mr. Thiện 0938297075.

chithien.lam@fdcpharmachem.vn

 
 
 
 
 
 

Cell and Tissue Culture Dishes, Non-treated

 

Cat. No.

Surface Type

Diameter (mm)

Height (mm)

Recommended Working

Volume(mL)

Qty. Per Bag/Case

TCD000018 Non-treated 18 12.1 - 10/300

TCD000035

Non-treated

35

10.8

2-3.5

10/960

TCD000060

Non-treated

60

12.68

4-7

10/600

TCD100060

Non-treated

60(Grooved)

12.68

4-7

10/600

TCD000070

Non-treated

70

15.40

6-11

10/600

TCD000090

Non-treated

90

16.50

10-18

10/500

TCD000100

Non-treated

100

22.30

12-20

10/300

TCD000150

Non-treated

150

22.0

25-50

1/120

 

Cell and Tissue Culture Dishes, with TC treated

 

Cat. No.

Surface Type

Diameter (mm)

Height (mm)

Recommended Working

Volume (mL)

Culture Area (cm²)

Qty. Per Bag/Case

TCD010018 TC treated 18 12.1 - 1.41 10/300

TCD010035

TC treated

35

10.8

2-3.5

8.5

10/960

TCD010060

TC treated

60

12.68

4-7

21.2

10/600

TCD110060

(Grooved)

TC treated

60

12.68

4-7

21.2

10/600

TCD010070

TC treated

70

15.40

6-11

36.3

10/600

TCD010090

TC treated

90

16.50

10-18

55

10/500

TCD010100

TC treated

100

22.30

12-20

60.8

10/300

TCD010150

TC treated

150

22.0

25-50

143.0

1/120

TCD110150

TC treated

150

22.0

25-50

143.0

5/100

 

Cell and Tissue Culture Dishes, with CellATTACH® treated

Cat. No.

Surface Type

Diameter (mm)

Height (mm)

Recommended Working

Volume (mL)

Culture Area (cm²)

Qty. Per Bag/Case

<span "="">CAD010035

<span "="">CellATTACH® treated

<span "="">35

6.02

<span "="">2-3.5

8.5

10/240

<span "="">CAD010060

<span "="">CellATTACH® treated

<span "="">60

10.8

<span "="">4-7<span "="">

21.2

10/240

<span "="">CAD010070

<span "="">CellATTACH® treated

<span "="">70

15.40

6-11

36.3

10/240

<span "="">CAD010090

<span "="">CellATTACH® treated

<span "="">90

16.50

10-18

55

10/240

<span "="">CAD010100

<span "="">CellATTACH® treated

<span "="">100

22.30

12-20

60.8

10/240

<span "="">CAD010150

<span "="">CellATTACH® treated

<span "="">150

22.0

25-50

143.0

5/80

Sản phẩm đã xem

0₫