Citric Acid Cấp Độ Dược USP, Ph. Eur., BP, JP, cGMP và Endotoxin Tested
Thương hiệu: VWR - Avantor
|
Mã SP: VWRB805
0₫
Thông tin liên hệ:
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận giá tốt nhất.
028 38 688 283 - 0913 814 053
Acid Citric Cấp Độ Dược USP, Ph. Eur., BP, JP, cGMP và Endotoxin Tested (Avantor Mỹ)
Sản phẩm phù hợp sử dụng trong sinh học hoặc thích hợp để sử dụng như một tá dược sản xuất thuốc tiêm truyền.
Product | Brand | Grade | cGMP | Endotoxin Tested | Cat. No. | Size | |
Citric Acid, Anhydrous | VWR Bioprocess Chemicals | USP, EP, BP, JP | Yes | Yes | VWRB805 | 2.5KG | 12 KG |
Citric Acid Monohydrate | VWR Bioprocess Chemicals | USP, EP, BP, JP | Yes | Yes | VWRB908 | 500g | 50kg |
- Sản xuất trên dây chuyền đạt cGMP
- Đạt chỉ tiêu nội độc tố phù hợp làm nguyên liệu sản xuất thuốc tiêm truyền.
- Citric Acid Cấp Độ Dược USP, Ph. Eur., BP, JP, cGMP và Endotoxin Tested được thử nghiệm theo dược điển USP, EP, BP và JP.
- Nguyên liệu không có nguồn gốc động vật và con người.
- Chứng từ, giấy phép đầy đủ và được lưu trữ tại kho đạt tiêu chuẩn GSP.
Synonyms: Hydroxytricarballylic acid , 2-Hydroxy-1,2,3-propanetricarboxilic acid
Caution: Not suitable for parenteral use
Formula: C₆H₈O₇.H₂O MW: 210.14 g/mol Melting Pt: 135…152 °C Density: 1.552 g/cm³ (20 °C) Flash Pt: 173.9 °C (closed cup) Storage Temperature: Ambient | MDL Number: MFCD00149972 CAS Number: 5949-29-1 EINECS: 201-069-1 UN: 0000 Merck Index: 13,02350 |
Specification Test Results
Assay (calculated on anhydrous) | 99.5 - 100.5 % |
Appearance | Conforms (see CoA/CoS) |
Identification B | Passes test |
Appearance of solution | Passes test |
Readily carbonisable substances | Passes test |
Oxalic acid (calculated on anhydrous) | Max. 360 ppm |
SO4 (Sulphate) | Max. 150 ppm |
Heavy metals (as Pb) | Max. 10 ppm |
Water | 7.5 - 9.0 % |
Sulphated ash | Max. 0.1 % |
Residual solvents | Unlikely by manuf.process |